STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Cao Vân - Phường 12 | Thửa 16 , TBĐ 7 - Đường Ngô Gia Tự (Thửa 5003, TBĐ 3) | 6.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Cao Vân - Phường 12 | Thửa 16 , TBĐ 7 - Đường Ngô Gia Tự (Thửa 5003, TBĐ 3) | 6.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |