STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Hưng Đạo - Phường 10 | Trần Hưng Đạo thửa 108, TBĐ 27 và thửa 98, TBĐ 9 - Ngã ba thửa 123, TBĐ 27, 98, TBĐ 9 | 20.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Hưng Đạo - Phường 10 | Đài Phát Thanh Truyền Hình Lâm Đồng - Sở Điện Lực Lâm Đồng, UBND Phường 10 (thửa 167, TBĐ 3 và thửa 262, TBĐ 22) | 26.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |