STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Xuân Thành - Xã Xuân Thọ | Từ thửa 29, 17, TBĐ 17, 11 - đến thửa 181, TBĐ 13 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Xuân Thành - Xã Xuân Thọ | Từ thửa 29, 17, TBĐ 17, 11 - đến thửa 181, TBĐ 13 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |