STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Đường Khởi nghĩa Bắc Sơn | Km 68+183 (Địa giới Thị trấn Bắc Sơn, giáp xã Long Đống) - Km 69+450 (Đường rẽ vào Trường THPT Bắc Sơn) | 4.400.000 | 2.640.000 | 1.760.000 | 880.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Đường Khởi nghĩa Bắc Sơn | Cống Xa Lừa (Km 71 + 600) - Km 71+850 (Đường rẽ vào Nghĩa trang II) | 4.400.000 | 2.640.000 | 1.760.000 | 880.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Đường Khởi nghĩa Bắc Sơn | Km 71 (Trước cổng Công an Huyện) - Cống Xa Lừa (Km 71 + 600) | 6.400.000 | 3.840.000 | 2.560.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Đường Khởi nghĩa Bắc Sơn | Km 69+450 (Đường rẽ vào Trường THPT Bắc Sơn) - Km 69+850 (Đầu cầu Nà Cướm) | 6.400.000 | 3.840.000 | 2.560.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Đường Khởi nghĩa Bắc Sơn | Km 69+850 (đầu cầu Nà Cướm) - Km 71 (trước cổng Công an huyện Bắc Sơn) | 8.400.000 | 5.040.000 | 3.360.000 | 1.680.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Đường Khởi nghĩa Bắc Sơn | Km 71+850 (ngã ba rẽ vào Nghĩa trang II) - Km 72+720 (Chân đèo Nặm Rù) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Đường Khởi nghĩa Bắc Sơn | Km 68+183 (Địa giới Thị trấn Bắc Sơn, giáp xã Long Đống) - Km 69+450 (Đường rẽ vào Trường THPT Bắc Sơn) | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Đường Khởi nghĩa Bắc Sơn | Cống Xa Lừa (Km 71 + 600) - Km 71+850 (Đường rẽ vào Nghĩa trang II) | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Đường Khởi nghĩa Bắc Sơn | Km 71 (Trước cổng Công an Huyện) - Cống Xa Lừa (Km 71 + 600) | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Đường Khởi nghĩa Bắc Sơn | Km 69+450 (Đường rẽ vào Trường THPT Bắc Sơn) - Km 69+850 (Đầu cầu Nà Cướm) | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Đường Khởi nghĩa Bắc Sơn | Km 69+850 (đầu cầu Nà Cướm) - Km 71 (trước cổng Công an huyện Bắc Sơn) | 10.500.000 | 6.300.000 | 4.200.000 | 2.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Đường Khởi nghĩa Bắc Sơn | Km 71+850 (ngã ba rẽ vào Nghĩa trang II) - Km 72+720 (Chân đèo Nặm Rù) | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Đường Khởi nghĩa Bắc Sơn | Km 68+183 (Địa giới Thị trấn Bắc Sơn, giáp xã Long Đống) - Km 69+450 (Đường rẽ vào Trường THPT Bắc Sơn) | 3.850.000 | 2.310.000 | 1.540.000 | 770.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Đường Khởi nghĩa Bắc Sơn | Cống Xa Lừa (Km 71 + 600) - Km 71+850 (Đường rẽ vào Nghĩa trang II) | 3.850.000 | 2.310.000 | 1.540.000 | 770.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Đường Khởi nghĩa Bắc Sơn | Km 71 (Trước cổng Công an Huyện) - Cống Xa Lừa (Km 71 + 600) | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | 1.120.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Đường Khởi nghĩa Bắc Sơn | Km 69+450 (Đường rẽ vào Trường THPT Bắc Sơn) - Km 69+850 (Đầu cầu Nà Cướm) | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | 1.120.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Đường Khởi nghĩa Bắc Sơn | Km 69+850 (đầu cầu Nà Cướm) - Km 71 (trước cổng Công an huyện Bắc Sơn) | 7.350.000 | 4.410.000 | 2.940.000 | 1.470.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Đường Khởi nghĩa Bắc Sơn | Km 71+850 (ngã ba rẽ vào Nghĩa trang II) - Km 72+720 (Chân đèo Nặm Rù) | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |