STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Bình Gia | Cầu Pàn Chá - Đường quốc lộ N279 (km186+320) Thị trấn Bình Gia | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Bình Gia | Ngã 3 đường 19-4 (Km 1+300) thuộc Khối phố 3 Thị trấn Bình Gia - Cầu Pàn Chá | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Bình Gia | Cầu Pàn Chá - Đường quốc lộ N279 (km186+320) Thị trấn Bình Gia | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Bình Gia | Ngã 3 đường 19-4 (Km 1+300) thuộc Khối phố 3 Thị trấn Bình Gia - Cầu Pàn Chá | 1.260.000 | 756.000 | 504.000 | 252.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Bình Gia | Cầu Pàn Chá - Đường quốc lộ N279 (km186+320) Thị trấn Bình Gia | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Bình Gia | Ngã 3 đường 19-4 (Km 1+300) thuộc Khối phố 3 Thị trấn Bình Gia - Cầu Pàn Chá | 1.440.000 | 864.000 | 576.000 | 288.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |