STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường N279 Đoạn 1 - Thị trấn Bình Gia | Cầu (Km 184+800) - Điểm tiếp giáp đường N279 cũ (chân đồi Pò Nà Gièn) | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường N279 Đoạn 1 - Thị trấn Bình Gia | Ngã ba (tiếp giáp quốc lộ 1B) - Điểm tiếp giáp đường N279 cũ (chân đồi Pò Nà Gièn) | 1.960.000 | 1.176.000 | 784.000 | 392.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường N279 Đoạn 1 - Thị trấn Bình Gia | Ngã ba (tiếp giáp quốc lộ 1B) - Điểm tiếp giáp đường N279 cũ (chân đồi Pò Nà Gièn) | 2.240.000 | 1.344.000 | 896.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |