STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường tỉnh 226 Đoạn 3 - Thị trấn Bình Gia | Cầu Pắc Sào - Đường rẽ vào thôn Pác Nàng | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường tỉnh 226 Đoạn 3 - Thị trấn Bình Gia | Cầu Pắc Sào - Đường rẽ vào thôn Pác Nàng | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường tỉnh 226 Đoạn 3 - Thị trấn Bình Gia | Cầu Pắc Sào - Đường rẽ vào thôn Pác Nàng | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |