STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 2 - ĐT.235 (Bảo Lâm) | Ngã ba Thâm Keo - Mốc 1140 | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 2 - ĐT.235 (Bảo Lâm) | Ngã ba Thâm Keo - Mốc 1140 | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 2 - ĐT.235 (Bảo Lâm) | Ngã ba Thâm Keo - Mốc 1140 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |