STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 4 - ĐH.28 (TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Hòa Cư+Hải Yến+Cao Lâu) | Đầu địa phận xã Cao Lâu - Hết địa phận xã Cao Lâu (mốc 1182) | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 4 - ĐH.28 (TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Hòa Cư+Hải Yến+Cao Lâu) | Đầu địa phận xã Cao Lâu - Hết địa phận xã Cao Lâu (mốc 1182) | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 4 - ĐH.28 (TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Hòa Cư+Hải Yến+Cao Lâu) | Đầu địa phận xã Cao Lâu - Hết địa phận xã Cao Lâu (mốc 1182) | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |