STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đường Hữu Nghị (đoạn 1) - Thị trấn Đồng Đăng | Cầu Đồng Đăng mới - Địa phận xã Phú Xá | 2.480.000 | 1.488.000 | 992.000 | 496.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đường Hữu Nghị (đoạn 1) - Thị trấn Đồng Đăng | Cầu Đồng Đăng mới - Địa phận xã Phú Xá | 2.480.000 | 1.488.000 | 992.000 | 496.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |