STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đường Nguyễn Đình Lộc (đoạn 3) - Thị trấn Đồng Đăng | Ngã ba Đền Quan - Đường Hữu Nghị | 1.440.000 | 864.000 | 576.000 | 288.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đường Nguyễn Đình Lộc (đoạn 3) - Thị trấn Đồng Đăng | Ngã ba Đền Quan - Đường Hữu Nghị | 1.440.000 | 864.000 | 576.000 | 288.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |