Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 1 - ĐH.20 (Thạch Đạn+ Bảo Lâm) | Km9/ĐH.24 - Hết địa phận xã Thạch Đạn | 300.000 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
102 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 2 - ĐT.241 (Công Sơn+ Hải Yến) | Hết địa phận xã Công Sơn - Điểm tiếp giáp ĐH.28 (xã Hải Yến) | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
103 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 1 - ĐT.241 (Công Sơn+ Hải Yến) | Hết địa phận xã Mẫu Sơn (huyện Lộc Bình) - Hết địa phận xã Công Sơn | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
104 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | ĐT.239 (Tân Thành) | Km34+100/ĐT.234 - Hết địa phận xã Tân Thành | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
105 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 3 - ĐT.238 (Yên Trạch) | Km4+240 (ngã ba rẽ vào thôn Yên Sơn) - Km7+250 (dốc Kéo Sường- giáp địa phận huyện Chi Lăng) | 240.000 | 144.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
106 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 2 - ĐT.238 (Yên Trạch) | Km1+00 (ngã ba Cò Mào) - Km4+240 (ngã ba rẽ vào thôn Yên Sơn) | 400.000 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
107 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 1 - ĐT.238 (Yên Trạch) | Cây xăng Thanh Phương - Km1+00 (ngã ba Cò Mào) | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 2 - ĐT.235 (Bảo Lâm) | Ngã ba Thâm Keo - Mốc 1140 | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
109 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 1 - ĐT.235 (Bảo Lâm) | Địa phận xã Bảo Lâm - Ngã ba Thâm Keo | 750.000 | 450.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
110 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 3 - ĐT.234 ( Thụy Hùng+Tân Thành ) | Cầu Pác Ve (xã Tân Thành) - Hết địa phận xã Tân Thành | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
111 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 2 - ĐT.234 ( Thụy Hùng+Tân Thành ) | Hết địa phận xã Quảng Lạc - Thành phố Lạng Sơn - Cầu Pác Ve ( xã Tân Thành) | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
112 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 1 - ĐT.234 ( Thụy Hùng+Tân Thành ) | Km00+00 - Km1+650 (hết địa phận xã Thụy Hùng) | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
113 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đường tránh QL 4A | Ngã tư Hồng Phong - Hết địa phận xã Hồng Phong | 2.200.000 | 1.320.000 | 880.000 | 440.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
114 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 6 - Đường QL 4B (Hợp Thành + Gia Cát) | Hết chùa Bắc Nga - Điểm tiếp giáp địa phận huyện Lộc Bình | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
115 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 5 - Đường QL 4B (Hợp Thành + Gia Cát) | Ngã ba đường rẽ sang xã Tân Liên - Hết chùa Bắc Nga | 1.700.000 | 1.020.000 | 680.000 | 340.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
116 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 4 - Đường QL 4B (Hợp Thành + Gia Cát) | Cầu Bản Lìm - Ngã ba đường rẽ sang xã Tân Liên | 2.300.000 | 1.380.000 | 920.000 | 460.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
117 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 3 - Đường QL 4B (Hợp Thành + Gia Cát) | Cầu Páng Vài - Cầu Bản Lìm | 2.050.000 | 1.230.000 | 820.000 | 410.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
118 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 2 - Đường QL 4B (Hợp Thành + Gia Cát) | Cầu Nà Mưng - Cầu Páng Vài | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
119 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 1 - Đường QL 4B (Hợp Thành + Gia Cát) | Địa phận Thành phố Lạng Sơn - Cầu Nà Mưng | 5.800.000 | 3.480.000 | 2.320.000 | 1.160.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
120 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đường tránh QL 1B (xã Phú Xá) | Km0+600/QL 1B rẽ sang khu ga Thị trấn Đồng Đăng - Hết địa phận xã Phú Xá và nhánh rẽ ra đường sắt (tiếp giáp Km0+950/QL 1B) | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | 0 | Đất ở nông thôn |