| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Đường huyện 45 ĐH.45 (đoạn 1) - Thị trấn Nông Trường Thái Bình | Km 00 - Km 00+ 500m | 910.000 | 546.000 | 364.000 | 182.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Đường huyện 45 ĐH.45 (đoạn 1) - Thị trấn Nông Trường Thái Bình | Km 00+ 500m - Km 01+ 455m (Hết địa phận thị trấn NT) | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 3 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Đường huyện 45 ĐH.45 (đoạn 1) - Thị trấn Nông Trường Thái Bình | Km 00 - Km 00+ 500m | 1.040.000 | 624.000 | 416.000 | 208.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 4 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Đường huyện 45 ĐH.45 (đoạn 1) - Thị trấn Nông Trường Thái Bình | Km 00 - Km 00+ 500m | 1.300.000 | 780.000 | 520.000 | 260.000 | 0 | Đất ở đô thị |