| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Những thửa đất có mặt tiếp giáp với đường ĐH.48 chạy dọc theo thôn Nà Xoong (khu trung tâm xã) - Xã Đồng Thắng | Km 22 - Km 23 | 175.000 | 105.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 2 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Những thửa đất có mặt tiếp giáp với đường ĐH.48 chạy dọc theo thôn Nà Xoong (khu trung tâm xã) - Xã Đồng Thắng | Km 22 - Km 23 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 3 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Những thửa đất có mặt tiếp giáp với đường ĐH.48 chạy dọc theo thôn Nà Xoong (khu trung tâm xã) - Xã Đồng Thắng | Km 22 - Km 23 | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |