| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập | Trung tâm ngã tư TT Đình Lập - Cầu Hạ Lý(Km129+600m) | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập | Trung tâm ngã tư TT Đình Lập - Cầu Hạ Lý(Km129+600m) | 3.850.000 | 2.310.000 | 1.540.000 | 770.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 3 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập | Trung tâm ngã tư TT Đình Lập - Cầu Hạ Lý(Km129+600m) | 4.400.000 | 2.640.000 | 1.760.000 | 880.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |