STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Sơn Động) - Xã Đình Lập | Hết địa phận TT Đình Lập - Km 126+310 (đầu cầu Bình Chương I). | 660.000 | 396.000 | 264.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Sơn Động) - Xã Đình Lập | Hết địa phận TT Đình Lập - Km 126+310 (đầu cầu Bình Chương I). | 462.000 | 277.000 | 185.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Sơn Động) - Xã Đình Lập | Hết địa phận TT Đình Lập - Km 126+310 (đầu cầu Bình Chương I). | 528.000 | 317.000 | 211.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |