STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Sơn Động) đoạn 2 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình | Km109+700m - Hết địa phận thị trấn | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 140.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Sơn Động) đoạn 2 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình | Km109+700m - Hết địa phận thị trấn | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Sơn Động) đoạn 2 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình | Km109+700m - Hết địa phận thị trấn | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 200.000 | 0 | Đất ở đô thị |