STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 4B Đường Nội Thị - Đường Yên Lập (QL 4B cũ - TT Đình Lập - Lạng Sơn) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập | Km54+120m (Đầu cầu ĐL1) - Đầu cầu Tà Pheo | 3.400.000 | 2.040.000 | 1.360.000 | 680.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 4B Đường Nội Thị - Đường Yên Lập (QL 4B cũ - TT Đình Lập - Lạng Sơn) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập | Km54+120m (Đầu cầu ĐL1) - Đầu cầu Tà Pheo | 2.380.000 | 1.428.000 | 952.000 | 476.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 4B Đường Nội Thị - Đường Yên Lập (QL 4B cũ - TT Đình Lập - Lạng Sơn) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập | Km54+120m (Đầu cầu ĐL1) - Đầu cầu Tà Pheo | 2.720.000 | 1.632.000 | 1.088.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |