| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Lạng Sơn) - Xã Đình Lập | Km52 - Km49 | 780.000 | 468.000 | 312.000 | 156.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Lạng Sơn) - Xã Đình Lập | Hết địa phận TT Đình Lập - Km52 (Trung tâm xã Đình Lập) | 1.020.000 | 612.000 | 408.000 | 204.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Lạng Sơn) - Xã Đình Lập | Km52 - Km49 | 546.000 | 328.000 | 218.000 | 109.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 4 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Lạng Sơn) - Xã Đình Lập | Hết địa phận TT Đình Lập - Km52 (Trung tâm xã Đình Lập) | 714.000 | 428.000 | 286.000 | 143.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 5 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Lạng Sơn) - Xã Đình Lập | Km52 - Km49 | 624.000 | 374.000 | 250.000 | 125.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 6 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Lạng Sơn) - Xã Đình Lập | Hết địa phận TT Đình Lập - Km52 (Trung tâm xã Đình Lập) | 816.000 | 490.000 | 326.000 | 163.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |