STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Quảng Ninh) - (Đường Hòa Bình) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập | Ngã ba đường tránh - Hết địa phận thị trấn | 2.200.000 | 1.320.000 | 880.000 | 440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Quảng Ninh) - (Đường Hòa Bình) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập | Km 55+200 - Ngã ba đường tránh | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Quảng Ninh) - (Đường Hòa Bình) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập | Ngã ba đường tránh - Hết địa phận thị trấn | 1.540.000 | 924.000 | 616.000 | 308.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Quảng Ninh) - (Đường Hòa Bình) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập | Km 55+200 - Ngã ba đường tránh | 2.240.000 | 1.344.000 | 896.000 | 448.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Quảng Ninh) - (Đường Hòa Bình) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập | Ngã ba đường tránh - Hết địa phận thị trấn | 1.760.000 | 1.056.000 | 704.000 | 352.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Quảng Ninh) - (Đường Hòa Bình) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập | Km 55+200 - Ngã ba đường tránh | 2.560.000 | 1.536.000 | 1.024.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |