| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Tuyến ĐH.48 (Lâm Ca - Quốc lộ 31) - Xã Lâm Ca | Km 46+ 800m (ngã ba đường bê tông rẽ vào thôn Khe Dăm) - Km 47+410m (ngã ba nối với QL 31) | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Tuyến ĐH.48 (Lâm Ca - Quốc lộ 31) - Xã Lâm Ca | Km 46+ 800m (ngã ba đường bê tông rẽ vào thôn Khe Dăm) - Km 47+410m (ngã ba nối với QL 31) | 175.000 | 105.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 3 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Tuyến ĐH.48 (Lâm Ca - Quốc lộ 31) - Xã Lâm Ca | Km 46+ 800m (ngã ba đường bê tông rẽ vào thôn Khe Dăm) - Km 47+410m (ngã ba nối với QL 31) | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |