STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Tôn Thất Tùng | Ngã ba đường 19/8 giao đường Tôn Thất Tùng - Cổng sau chợ Mẹt | 3.120.000 | 1.872.000 | 1.248.000 | 624.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Bắc Sơn (Đoạn 3) | Đầu Cầu Mạ - Đầu Cầu Mười | 3.120.000 | 1.872.000 | 1.248.000 | 624.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Xương Giang (Đoạn 3) | Ngã ba Kho Cháy khu Tân Lập - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Sơn Hà | 3.120.000 | 1.872.000 | 1.248.000 | 624.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Bắc Sơn (Đoạn 2) | Đầu cầu treo - Đầu Cầu Mạ | 4.480.000 | 2.688.000 | 1.792.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Bắc Sơn (Đoạn 1) | Ngã tư (Quốc lộ 1A cũ giao đường 242) - Đầu cầu treo | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Xương Giang (Đoạn 2) | Phía Bắc cổng Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Đông Bắc - Ngã ba Kho Cháy khu Tân Lập | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Xương Giang (Đoạn 1) | Ngã tư (Quốc lộ 1A cũ giao đường 242) - Phía Bắc cổng Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Đông Bắc | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường 19/8 (Đoạn 2) | Ngã tư rẽ vào bệnh viện - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Sơn Hà | 4.480.000 | 2.688.000 | 1.792.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường 19/8 (Đoạn 1) | Ngã 4 (Quốc lộ 1A cũ giao đường 242) - Ngã tư rẽ vào bệnh viện | 7.200.000 | 4.320.000 | 2.880.000 | 1.440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Khu vực chợ trung tâm Huyện | Đất có mặt tiền chợ - | 5.040.000 | 3.024.000 | 2.016.000 | 1.008.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Chi Lăng (Đoạn 3) | Ngã ba đường Hoàng Đình Kinh giao đường Chi Lăng - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Đồng Tân | 4.480.000 | 2.688.000 | 1.792.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Chi Lăng (Đoạn 2) | Phía Bắc đầu Cầu Mẹt - Ngã ba đường Hoàng Đình Kinh giao đường Chi Lăng | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Chi Lăng (Đoạn 1) | Ngã tư (Quốc lộ 1A cũ giao đường 242) - Phía Nam đầu cầu Mẹt | 9.040.000 | 5.424.000 | 3.616.000 | 1.808.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Thụy Hùng | Từ ngã ba đường Thụy Hùng giao đường Chu Văn An - Hết địa phận thị trấn Hữu Lũng giáp xã Sơn Hà | 850.000 | 510.000 | 340.000 | 350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Bế Văn Đàn | Từ ngã ba đường Bế Văn Đàn giao đường Chu Văn An - Hết địa phận thị trấn Hữu Lũng giáp xã Minh Sơn | 850.000 | 510.000 | 340.000 | 350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Hoàng Hoa Thám | Ngã ba đường Bắc Sơn giao đường Hoàng Hoa Thám - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Minh Sơn | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Hoàng Đình Kinh | Ngã ba đường Hoàng Đình Kinh giao đường Chi Lăng - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Đồng Tân (Cầu Sẩy) | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Ba Đình | Cổng trạm phát Đài Truyền hình - Đầu cầu treo | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Bắc Sơn (Đoạn 4) | Đầu Cầu Mười - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Nhật Tiến | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Chu Văn An | Ngã ba Kho Cháy khu Tân Lập - Ngã ba đường Bắc Sơn giao đường Chu Văn An | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | 0 | Đất ở đô thị |