Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 6 - Đường 243 | Ngã ba chợ Yên Thịnh - Chân dốc Mỏ Lóong đi Hữu Liên | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
222 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 5 - Đường 243 | Ngã ba đường đất giao đường 243 đầu thôn Diễn - Cổng Nhà bia tưởng niệm liệt sỹ xã Yên Thịnh | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 112.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
223 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 4 - Đường 243 | Ngã ba đầu khu dân cư thôn Chùa - Ngã ba đường đất giao đường 243 đầu thôn Diễn | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
224 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 3 - Đường 243 | Cổng trường Mầm non Yên Vượng - Ngã ba đường đi xã Yên Sơn giao với đường 243 | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
225 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 2 - Đường 243 | Đầu Cầu Gốc Sau I - Cổng trường Mầm non Yên Vượng | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 112.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
226 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 1 - Đường 243 | Ngã ba đường đất giao đường QL 1A - Chân Đèo Phiếu | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
227 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 9 - Đường 242 | Cổng trường PTTH Vân Nham - Hết địa phận xã Đồng Tiến (đi Đèo Cà) | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
228 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 8 - Đường 242 | Đầu cầu Nậm Đeng - Ngã ba đường vào trường THPT Vân Nham | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
229 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 7 - Đường 242 | Xã Nhật Tiến giáp Thị trấn Hữu Lũng - Đầu Cầu Nậm Đeng (xã Vân Nham) | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
230 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 6 - Đường 242 | Ngã tư đường QL.1 giao đường 242 - Hết địa phận xã Sơn Hà giáp Thị trấn | 2.960.000 | 1.776.000 | 1.184.000 | 592.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
231 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 5 - Đường 242 | Đầu cầu Na Hoa - Ngã tư đường QL.1 giao đường 242 | 28.880.000 | 1.728.000 | 1.520.000 | 576.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
232 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 4 - Đường 242 | Cầu vượt đường Cao tốc Bắc Giang - Lạng Sơn - Đầu cầu Na Hoa | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
233 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 3 - Đường 242 | Đầu Cầu Phố Vị II - Cầu vượt đường Cao tốc Bắc Giang - Lạng Sơn | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
234 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 2 - Đường 242 | Cổng Ga Phố Vị - Đầu Cầu Phố Vị II | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
235 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 1 - Đường 242 | Giao đường sắt về phía UBND xã Hòa Thắng 200m - Đến cổng Ga Phố Vị | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
236 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường nội bộ Chợ mới xã Vân Nham | - | 800.000 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
237 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Bồ Các - Minh Hòa - Đường xã Minh Sơn | Giáp đường Quốc lộ 1A - Ngã ba đường rẽ đi Bồ Các – Minh Hòa | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
238 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường ĐH 97 - Đường xã Minh Sơn | Giáp đường Quốc lộ 1A - Cống ngầm khu vực nhà ông Trần Công Ân) | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
239 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Xã Yên Thịnh | - | 42.000 | 37.000 | 32.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
240 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Xã Hoà Sơn | - | 42.000 | 37.000 | 32.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |