Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 5 - Đường 244 | Đoạn từ ngã ba đường rẽ đi Đèo Thạp về phía xã Quyết Thắng 300m - | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
82 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 4 - Đường 244 | Đầu cầu Yên Bình - Ngã ba đường rẽ đi Đèo Thạp | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
83 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 3 - Đường 244 | Cây Xăng Tuấn Khanh - Đến đầu Cầu Yên Bình | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
84 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 2 - Đường 244 | Địa phận xã Yên Bình giáp xã Minh Tiến - Cây Xăng Tuấn Khanh | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
85 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 1 - Đường 244 | Ngã ba đường 244 giao đường 242 - Hết địa phận xã Minh Tiến giáp xã Yên Bình | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
86 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 7 - Đường 243 | Cầu Mò thôn Liên Hợp - Ngã ba đường rẽ đi thôn Đoàn Kết | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
87 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 6 - Đường 243 | Ngã ba chợ Yên Thịnh - Chân dốc Mỏ Lóong đi Hữu Liên | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
88 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 5 - Đường 243 | Ngã ba đường đất giao đường 243 đầu thôn Diễn - Cổng Nhà bia tưởng niệm liệt sỹ xã Yên Thịnh | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
89 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 4 - Đường 243 | Ngã ba đầu khu dân cư thôn Chùa - Ngã ba đường đất giao đường 243 đầu thôn Diễn | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
90 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 3 - Đường 243 | Cổng trường Mầm non Yên Vượng - Ngã ba đường đi xã Yên Sơn giao với đường 243 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
91 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 2 - Đường 243 | Đầu Cầu Gốc Sau I - Cổng trường Mầm non Yên Vượng | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
92 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 1 - Đường 243 | Ngã ba đường đất giao đường QL 1A - Chân Đèo Phiếu | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
93 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 9 - Đường 242 | Cổng trường PTTH Vân Nham - Hết địa phận xã Đồng Tiến (đi Đèo Cà) | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
94 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 8 - Đường 242 | Đầu cầu Nậm Đeng - Ngã ba đường vào trường THPT Vân Nham | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
95 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 7 - Đường 242 | Xã Nhật Tiến giáp Thị trấn Hữu Lũng - Đầu Cầu Nậm Đeng (xã Vân Nham) | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
96 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 6 - Đường 242 | Ngã tư đường QL 1 giao đường 242 - Hết địa phận xã Sơn Hà giáp Thị trấn | 3.700.000 | 2.220.000 | 1.480.000 | 740.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
97 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 5 - Đường 242 | Đầu cầu Na Hoa - Ngã tư đường Quốc lộ 1 giao đường 242 | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
98 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 4 - Đường 242 | Cầu vượt đường Cao tốc Bắc Giang - Lạng Sơn - Đầu cầu Na Hoa | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
99 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 3 - Đường 242 | Đầu Cầu Phố Vị II - Cầu vượt đường Cao tốc Bắc Giang - Lạng Sơn | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
100 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 2 - Đường 242 | Cổng Ga Phố Vị - Đầu Cầu Phố Vị II | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |