Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 1 - Đường 242 | Giao đường sắt về phía UBND xã Hòa Thắng 200m - Đến cổng Ga Phố Vị | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
102 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Thụy Hùng | Từ ngã ba đường Thụy Hùng giao đường Chu Văn An - Hết địa phận thị trấn Hữu Lũng giáp xã Sơn Hà | 595.000 | 357.000 | 238.000 | 245.000 | 0 | Đất SX_KD đô thị |
103 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Bế Văn Đàn | Từ ngã ba đường Bế Văn Đàn giao đường Chu Văn An - Hết địa phận thị trấn Hữu Lũng giáp xã Minh Sơn | 595.000 | 357.000 | 238.000 | 245.000 | 0 | Đất SX_KD đô thị |
104 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Hoàng Hoa Thám | Ngã ba đường Bắc Sơn giao đường Hoàng Hoa Thám - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Minh Sơn | 980.000 | 588.000 | 392.000 | 245.000 | 0 | Đất SX_KD đô thị |
105 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Hoàng Đình Kinh | Ngã ba đường Hoàng Đình Kinh giao đường Chi Lăng - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Đồng Tân (Cầu Sẩy) | 980.000 | 588.000 | 392.000 | 245.000 | 0 | Đất SX_KD đô thị |
106 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Ba Đình | Cổng trạm phát Đài Truyền hình - Đầu cầu treo | 1.120.000 | 672.000 | 448.000 | 245.000 | 0 | Đất SX_KD đô thị |
107 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Bắc Sơn (Đoạn 4) | Đầu Cầu Mười - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Nhật Tiến | 1.680.000 | 1.008.000 | 672.000 | 336.000 | 0 | Đất SX_KD đô thị |
108 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Chu Văn An | Ngã ba Kho Cháy khu Tân Lập - Ngã ba đường Bắc Sơn giao đường Chu Văn An | 1.960.000 | 1.176.000 | 784.000 | 392.000 | 0 | Đất SX_KD đô thị |
109 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Kim Đồng (Đoạn 3) | Ngã ba rẽ vào trường Tiểu học 2 thị trấn - Hết đường Kim Đồng | 1.330.000 | 798.000 | 532.000 | 266.000 | 0 | Đất SX_KD đô thị |
110 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Kim Đồng (Đoạn 2) | Ngã ba đỉnh dốc đường Kim Đồng giao Ngõ 31 - Ngã ba rẽ vào trường Tiểu học 2 thị trấn | 1.680.000 | 1.008.000 | 672.000 | 336.000 | 0 | Đất SX_KD đô thị |
111 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Khu đất đấu giá giáp Chợ trung tâm thị trấn | Ngã ba đường Chi Lăng giao đường vào khu đấu giá - Giáp sông Trung | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | 0 | Đất SX_KD đô thị |
112 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Kim Đồng (Đoạn 1) | Ngã ba đường Kim Đồng giao đường Chi Lăng - Ngã ba đỉnh dốc đường Kim Đồng giao Ngõ 31 | 2.730.000 | 1.638.000 | 1.092.000 | 546.000 | 0 | Đất SX_KD đô thị |
113 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Ba Đình | Ngã ba đường Chi Lăng giao đường Ba Đình - Cổng trạm phát Đài Truyền hình | 2.170.000 | 1.302.000 | 868.000 | 434.000 | 0 | Đất SX_KD đô thị |
114 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Tôn Thất Tùng | Ngã ba đường 19/8 giao đường Tôn Thất Tùng - Cổng sau chợ Mẹt | 2.730.000 | 1.638.000 | 1.092.000 | 546.000 | 0 | Đất SX_KD đô thị |
115 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Bắc Sơn (Đoạn 3) | Đầu Cầu Mạ - Đầu Cầu Mười | 2.730.000 | 1.638.000 | 1.092.000 | 546.000 | 0 | Đất SX_KD đô thị |
116 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Xương Giang (Đoạn 3) | Ngã ba Kho Cháy khu Tân Lập - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Sơn Hà | 2.730.000 | 1.638.000 | 1.092.000 | 546.000 | 0 | Đất SX_KD đô thị |
117 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Bắc Sơn (Đoạn 2) | Đầu cầu treo - Đầu Cầu Mạ | 3.920.000 | 2.352.000 | 1.568.000 | 784.000 | 0 | Đất SX_KD đô thị |
118 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Bắc Sơn (Đoạn 1) | Ngã tư (Quốc lộ 1A cũ giao đường 242) - Đầu cầu treo | 5.250.000 | 3.150.000 | 2.100.000 | 1.050.000 | 0 | Đất SX_KD đô thị |
119 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Xương Giang (Đoạn 2) | Phía Bắc cổng Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Đông Bắc - Ngã ba Kho Cháy khu Tân Lập | 5.250.000 | 3.150.000 | 2.100.000 | 1.050.000 | 0 | Đất SX_KD đô thị |
120 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Xương Giang (Đoạn 1) | Ngã tư (Quốc lộ 1A cũ giao đường 242) - Phía Bắc cổng Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Đông Bắc | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | 0 | Đất SX_KD đô thị |