Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường 19/8 (Đoạn 2) | Ngã tư rẽ vào bệnh viện - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Sơn Hà | 3.920.000 | 2.352.000 | 1.568.000 | 784.000 | 0 | Đất SX_KD đô thị |
122 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường 19/8 (Đoạn 1) | Ngã 4 (Quốc lộ 1A cũ giao đường 242) - Ngã tư rẽ vào bệnh viện | 6.300.000 | 3.780.000 | 2.520.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX_KD đô thị |
123 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Khu vực chợ trung tâm Huyện | Đất có mặt tiền chợ - | 4.410.000 | 2.646.000 | 1.764.000 | 882.000 | 0 | Đất SX_KD đô thị |
124 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Chi Lăng (Đoạn 3) | Ngã ba đường Hoàng Đình Kinh giao đường Chi Lăng - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Đồng Tân | 3.920.000 | 2.352.000 | 1.568.000 | 784.000 | 0 | Đất SX_KD đô thị |
125 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Chi Lăng (Đoạn 2) | Phía Bắc đầu Cầu Mẹt - Ngã ba đường Hoàng Đình Kinh giao đường Chi Lăng | 5.250.000 | 3.150.000 | 2.100.000 | 1.050.000 | 0 | Đất SX_KD đô thị |
126 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Chi Lăng (Đoạn 1) | Ngã tư (Quốc lộ 1A cũ giao đường 242) - Phía Nam đầu cầu Mẹt | 7.910.000 | 4.746.000 | 3.164.000 | 1.582.000 | 0 | Đất SX_KD đô thị |
127 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Thụy Hùng | Từ ngã ba đường Thụy Hùng giao đường Chu Văn An - Hết địa phận thị trấn Hữu Lũng giáp xã Sơn Hà | 680.000 | 408.000 | 272.000 | 280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
128 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Bế Văn Đàn | Từ ngã ba đường Bế Văn Đàn giao đường Chu Văn An - Hết địa phận thị trấn Hữu Lũng giáp xã Minh Sơn | 680.000 | 408.000 | 272.000 | 280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
129 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Hoàng Hoa Thám | Ngã ba đường Bắc Sơn giao đường Hoàng Hoa Thám - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Minh Sơn | 1.120.000 | 672.000 | 448.000 | 280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
130 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Hoàng Đình Kinh | Ngã ba đường Hoàng Đình Kinh giao đường Chi Lăng - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Đồng Tân (Cầu Sẩy) | 1.120.000 | 672.000 | 448.000 | 280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
131 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Ba Đình | Cổng trạm phát Đài Truyền hình - Đầu cầu treo | 1.280.000 | 768.000 | 512.000 | 280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
132 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Bắc Sơn (Đoạn 4) | Đầu Cầu Mười - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Nhật Tiến | 1.920.000 | 1.152.000 | 768.000 | 384.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
133 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Chu Văn An | Ngã ba Kho Cháy khu Tân Lập - Ngã ba đường Bắc Sơn giao đường Chu Văn An | 2.240.000 | 1.344.000 | 896.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
134 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Kim Đồng (Đoạn 3) | Ngã ba rẽ vào trường Tiểu học 2 thị trấn - Hết đường Kim Đồng | 1.520.000 | 912.000 | 608.000 | 304.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
135 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Kim Đồng (Đoạn 2) | Ngã ba đỉnh dốc đường Kim Đồng giao Ngõ 31 - Ngã ba rẽ vào trường Tiểu học 2 thị trấn | 1.920.000 | 1.152.000 | 768.000 | 384.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
136 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Khu đất đấu giá giáp Chợ trung tâm thị trấn | Ngã ba đường Chi Lăng giao đường vào khu đấu giá - Giáp sông Trung | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
137 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Kim Đồng (Đoạn 1) | Ngã ba đường Kim Đồng giao đường Chi Lăng - Ngã ba đỉnh dốc đường Kim Đồng giao Ngõ 31 | 3.120.000 | 1.872.000 | 1.248.000 | 624.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
138 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Ba Đình | Ngã ba đường Chi Lăng giao đường Ba Đình - Cổng trạm phát Đài Truyền hình | 2.480.000 | 1.488.000 | 992.000 | 496.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
139 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 6 - Đường ĐH 96 | Ngã ba đường đi chợ Bắc Lệ mới giao đường đi Trường THCS Tân Thành - Ngã ba đường rẽ lên cổng Trụ sở UBND xã Tân Thành | 1.260.000 | 756.000 | 504.000 | 252.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
140 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 5 - Đường ĐH 96 | Đầu Cầu Đền Bắc Lệ - Hết đất chợ Bắc Lệ mới | 1.260.000 | 756.000 | 504.000 | 252.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |