Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 4 - Đường ĐH 96 | Tiếp giáp đất Bãi đỗ xe Đền Bắc Lệ - Cổng chính Đền Bắc Lệ | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
142 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 3 - Đường ĐH 96 | Cổng cây xăng Tân Thành - Tiếp giáp đất Bãi đỗ xe Đền Bắc Lệ | 1.260.000 | 756.000 | 504.000 | 252.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
143 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 2 - Đường ĐH 96 | Cầu vượt đường Cao tốc Bắc Giang - Lạng Sơn - Cổng cây xăng Tân Thành | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
144 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 1 - Đường ĐH 96 | Ngã ba đường ĐH 96 giao đường 242 - Cầu vượt đường Cao tốc Bắc Giang - Lạng Sơn | 910.000 | 546.000 | 364.000 | 182.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
145 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 1 - Đường 245 | Ngã ba thôn Phố Vị, xã Hồ Sơn - Ngã ba giao đường QL 1A (xã Hòa Lạc) | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
146 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 8 - Đường 244 | Ngã ba rẽ đi thôn Bông, xã Quyết Thắng - Hết địa phận xã Quyết Thắng giáp huyện Võ Nhai, Thái Nguyên | 210.000 | 126.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
147 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 7 - Đường 244 | Ngã ba rẽ vào Chợ Quyết Thắng về phía xã Yên Bình 390m - Ngã ba rẽ đi thôn Bông, xã Quyết Thắng | 595.000 | 357.000 | 238.000 | 119.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
148 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 6 - Đường 244 | Ngã ba đường rẽ đi Trạm bơm Kép I - Ngã ba đường rẽ đi Trạm bơm Kép II | 280.000 | 168.000 | 112.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
149 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 5 - Đường 244 | Đoạn từ ngã ba đường rẽ đi Đèo Thạp về phía xã Quyết Thắng 300m - | 280.000 | 168.000 | 112.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
150 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 4 - Đường 244 | Đầu cầu Yên Bình - Ngã ba đường rẽ đi Đèo Thạp | 490.000 | 294.000 | 196.000 | 98.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
151 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 3 - Đường 244 | Cây Xăng Tuấn Khanh - Đến đầu Cầu Yên Bình | 1.260.000 | 756.000 | 504.000 | 252.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
152 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 2 - Đường 244 | Địa phận xã Yên Bình giáp xã Minh Tiến - Cây Xăng Tuấn Khanh | 280.000 | 168.000 | 112.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
153 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 1 - Đường 244 | Ngã ba đường 244 giao đường 242 - Hết địa phận xã Minh Tiến giáp xã Yên Bình | 210.000 | 126.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
154 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 7 - Đường 243 | Cầu Mò thôn Liên Hợp - Ngã ba đường rẽ đi thôn Đoàn Kết | 240.000 | 144.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
155 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 6 - Đường 243 | Ngã ba chợ Yên Thịnh - Chân dốc Mỏ Lóong đi Hữu Liên | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
156 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 5 - Đường 243 | Ngã ba đường đất giao đường 243 đầu thôn Diễn - Cổng Nhà bia tưởng niệm liệt sỹ xã Yên Thịnh | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
157 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 4 - Đường 243 | Ngã ba đầu khu dân cư thôn Chùa - Ngã ba đường đất giao đường 243 đầu thôn Diễn | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
158 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 3 - Đường 243 | Cổng trường Mầm non Yên Vượng - Ngã ba đường đi xã Yên Sơn giao với đường 243 | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
159 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 2 - Đường 243 | Đầu Cầu Gốc Sau I - Cổng trường Mầm non Yên Vượng | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
160 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 1 - Đường 243 | Ngã ba đường đất giao đường QL 1A - Chân Đèo Phiếu | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |