Trang chủ page 9
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 9 - Đường 242 | Cổng trường PTTH Vân Nham - Hết địa phận xã Đồng Tiến (đi Đèo Cà) | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
162 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 8 - Đường 242 | Đầu cầu Nậm Đeng - Ngã ba đường vào trường THPT Vân Nham | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
163 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 7 - Đường 242 | Xã Nhật Tiến giáp Thị trấn Hữu Lũng - Đầu Cầu Nậm Đeng (xã Vân Nham) | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
164 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 6 - Đường 242 | Ngã tư đường QL 1 giao đường 242 - Hết địa phận xã Sơn Hà giáp Thị trấn | 2.590 | 1.554.000 | 1.036.000 | 518.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
165 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 5 - Đường 242 | Đầu cầu Na Hoa - Ngã tư đường Quốc lộ 1 giao đường 242 | 2.520.000 | 1.512.000 | 1.008.000 | 504.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
166 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 4 - Đường 242 | Cầu vượt đường Cao tốc Bắc Giang - Lạng Sơn - Đầu cầu Na Hoa | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
167 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 3 - Đường 242 | Đầu Cầu Phố Vị II - Cầu vượt đường Cao tốc Bắc Giang - Lạng Sơn | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
168 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 2 - Đường 242 | Cổng Ga Phố Vị - Đầu Cầu Phố Vị II | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 140.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
169 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 1 - Đường 242 | Giao đường sắt về phía UBND xã Hòa Thắng 200m - Đến cổng Ga Phố Vị | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
170 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường nội bộ Chợ mới xã Vân Nham | - | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
171 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường Bồ Các - Minh Hòa - Đường xã Minh Sơn | Giáp đường Quốc lộ 1A - Ngã ba đường rẽ đi Bồ Các – Minh Hòa | 320.000 | 192.000 | 128.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
172 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường ĐH 97 - Đường xã Minh Sơn | Giáp đường Quốc lộ 1A - Cống ngầm khu vực nhà ông Trần Công Ân) | 320.000 | 192.000 | 128.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
173 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường ĐH 95 - Đường xã Minh Sơn | Giáp đường Quốc lộ 1A - Cống ngầm suối Đình Bé | 320.000 | 192.000 | 128.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
174 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường ĐH 90 - Đường xã Minh Sơn | Giáp thị trấn Hữu Lũng - Đường rẽ vào khu nhà ông Hoàng Văn Các thôn Coóc Mò | 320.000 | 192.000 | 128.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
175 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 2 - Đường xã Yên Bình | Đầu cầu Ngầm - Ngã bã rẽ đi xã Hòa Bình | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
176 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 1 - Đường xã Yên Bình | Đầu cầu Yên Bình - Trường Mần non xã Yên Bình | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
177 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường xã Hòa Lạc (đi Trung đoàn 141) | Đường sắt - Ngã ba thôn Thịnh Hòa | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
178 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đường xã Hòa Sơn | Ngã ba đường 245 - Cổng trụ sở UBND xã Hòa Sơn | 320.000 | 192.000 | 128.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
179 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 2 - Đường vào Trung đoàn 12 | Ngã ba thôn Sẩy Hạ - Cổng Trung đoàn 12 | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
180 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 1 - Đường vào Trung đoàn 12 | Ranh giới xã Đồng Tân (chân cầu Sẩy) - Đến ngã ba thôn Sầy Hạ | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 128.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |