STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Cách mạng tháng 8 - TT Lộc Bình | Cống ranh giới giữa khu Bản Kho và Khu Chộc Vằng - Cầu Pò Lọi | 2.900.000 | 1.740.000 | 1.160.000 | 580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Cách mạng tháng 8 - TT Lộc Bình | Cống Bản Kho (Km 23+800) - Cống ranh giới giữa khu Bản Kho và Khu Chộc Vằng | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Cách mạng tháng 8 - TT Lộc Bình | Miếu Quan khu Lao Động - Hết địa phận thị trấn Lộc Bình | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Cách mạng tháng 8 - TT Lộc Bình | Ngã ba rẽ vào đường Lương Văn Tri (Đối diện Căng tin Huyện đội) - Miếu Quan khu Lao Động | 4.400.000 | 2.640.000 | 1.760.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Cách mạng tháng 8 - TT Lộc Bình | Đường Bê tông lên Sân vận động đối diện cổng Công an huyện - Ngã ba rẽ vào đường Lương Văn Tri (Đối diện Căng tin Huyện đội) | 6.200.000 | 3.720.000 | 2.480.000 | 1.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Cách mạng tháng 8 - TT Lộc Bình | Đường rẽ vào Trường TH Hòa Bình (đối diện Điện lực Lộc Bình) - Cống Bản Kho (Km23+800) | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Cách mạng tháng 8 - TT Lộc Bình | Đường rẽ vào Huyện ủy - Đường rẽ vào Trường TH Hòa Bình (đối diện Điện lực Lộc Bình) | 6.900.000 | 4.140.000 | 2.760.000 | 1.380.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Cách mạng tháng 8 - TT Lộc Bình | Cổng Công an huyện - Đường rẽ vào Huyện ủy | 8.100.000 | 4.860.000 | 3.240.000 | 1.620.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Cách mạng tháng 8 - TT Lộc Bình | Cống ranh giới giữa khu Bản Kho và Khu Chộc Vằng - Cầu Pò Lọi | 2.320.000 | 1.392.000 | 928.000 | 464.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
10 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Cách mạng tháng 8 - TT Lộc Bình | Cống Bản Kho (Km 23+800) - Cống ranh giới giữa khu Bản Kho và Khu Chộc Vằng | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
11 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Cách mạng tháng 8 - TT Lộc Bình | Miếu Quan khu Lao Động - Hết địa phận thị trấn Lộc Bình | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
12 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Cách mạng tháng 8 - TT Lộc Bình | Ngã ba rẽ vào đường Lương Văn Tri (Đối diện Căng tin Huyện đội) - Miếu Quan khu Lao Động | 3.520.000 | 2.112.000 | 1.408.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
13 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Cách mạng tháng 8 - TT Lộc Bình | Đường Bê tông lên Sân vận động đối diện cổng Công an huyện - Ngã ba rẽ vào đường Lương Văn Tri (Đối diện Căng tin Huyện đội) | 4.960.000 | 2.976.000 | 1.984.000 | 992.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
14 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Cách mạng tháng 8 - TT Lộc Bình | Đường rẽ vào Trường TH Hòa Bình (đối diện Điện lực Lộc Bình) - Cống Bản Kho (Km23+800) | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
15 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Cách mạng tháng 8 - TT Lộc Bình | Đường rẽ vào Huyện ủy - Đường rẽ vào Trường TH Hòa Bình (đối diện Điện lực Lộc Bình) | 5.520.000 | 3.312.000 | 2.208.000 | 1.104.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
16 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Cách mạng tháng 8 - TT Lộc Bình | Cổng Công an huyện - Đường rẽ vào Huyện ủy | 6.480.000 | 3.888.000 | 2.592.000 | 1.296.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
17 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Cách mạng tháng 8 - TT Lộc Bình | Cống ranh giới giữa khu Bản Kho và Khu Chộc Vằng - Cầu Pò Lọi | 2.030.000 | 1.218.000 | 812.000 | 406.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Cách mạng tháng 8 - TT Lộc Bình | Cống Bản Kho (Km 23+800) - Cống ranh giới giữa khu Bản Kho và Khu Chộc Vằng | 2.450.000 | 1.470.000 | 980.000 | 490.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
19 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Cách mạng tháng 8 - TT Lộc Bình | Miếu Quan khu Lao Động - Hết địa phận thị trấn Lộc Bình | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
20 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Cách mạng tháng 8 - TT Lộc Bình | Ngã ba rẽ vào đường Lương Văn Tri (Đối diện Căng tin Huyện đội) - Miếu Quan khu Lao Động | 3.080.000 | 1.848.000 | 1.232.000 | 616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |