STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Trần Phú - Thị trấn Na Dương | Km 33+500 - Hết địa phận thị trấn Na Dương | 1.040.000 | 624.000 | 416.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
2 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Trần Phú - Thị trấn Na Dương | Đường rẽ vào cổng Trường THPT - Km 33+500 | 1.840.000 | 1.104.000 | 736.000 | 368.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
3 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Trần Phú - Thị trấn Na Dương | Đến đường rẽ vào nhà văn hóa khu 7 - Đường rẽ vào cổng Trường THPT | 2.160.000 | 1.296.000 | 864.000 | 432.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
4 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Trần Phú - Thị trấn Na Dương | Đến đường rẽ cung giao thông - Đến đường rẽ vào nhà văn hóa khu 7 | 2.560.000 | 1.536.000 | 1.024.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
5 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Trần Phú - Thị trấn Na Dương | Km 31+800 (đường rẽ vào làng Khòn Tòng) - Đến đường rẽ vào cổng Trường THPT | 2.080.000 | 1.248.000 | 832.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
6 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Trần Phú - Thị trấn Na Dương | Cầu Khòn Toòng - Km 31+800 (đường rẽ vào làng Khòn Tòng) | 1.840.000 | 1.104.000 | 736.000 | 368.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
7 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Trần Phú - Thị trấn Na Dương | Lối rẽ lên trụ sở UBND thị trấn Na Dương - Cầu Khòn Toòng | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
8 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Trần Phú - Thị trấn Na Dương | Cầu Khuông - Lối rẽ lên trụ sở UBND thị trấn Na Dương | 1.840.000 | 1.104.000 | 736.000 | 368.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
9 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Trần Phú - Thị trấn Na Dương | Km 33+500 - Hết địa phận thị trấn Na Dương | 1.300.000 | 780.000 | 520.000 | 300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Trần Phú - Thị trấn Na Dương | Đường rẽ vào cổng Trường THPT - Km 33+500 | 2.300.000 | 1.380.000 | 920.000 | 460.000 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Trần Phú - Thị trấn Na Dương | Đến đường rẽ vào nhà văn hóa khu 7 - Đường rẽ vào cổng Trường THPT | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Trần Phú - Thị trấn Na Dương | Đến đường rẽ cung giao thông - Đến đường rẽ vào nhà văn hóa khu 7 | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Trần Phú - Thị trấn Na Dương | Km 31+800 (đường rẽ vào làng Khòn Tòng) - Đến đường rẽ cung giao thông | 2.600.000 | 1.560.000 | 1.040.000 | 520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Trần Phú - Thị trấn Na Dương | Cầu Khòn Toòng - Km 31+800 (đường rẽ vào làng Khòn Tòng) | 2.300.000 | 1.380.000 | 920.000 | 460.000 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Trần Phú - Thị trấn Na Dương | Lối rẽ lên trụ sở UBND thị trấn Na Dương - Cầu Khòn Toòng | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Trần Phú - Thị trấn Na Dương | Cầu Khuông - Lối rẽ lên trụ sở UBND thị trấn Na Dương | 2.300.000 | 1.380.000 | 920.000 | 460.000 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Trần Phú - Thị trấn Na Dương | Km 33+500 - Hết địa phận thị trấn Na Dương | 910.000 | 546.000 | 364.000 | 210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Trần Phú - Thị trấn Na Dương | Đường rẽ vào cổng Trường THPT - Km 33+500 | 1.610.000 | 966.000 | 644.000 | 322.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
19 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Trần Phú - Thị trấn Na Dương | Đến đường rẽ vào nhà văn hóa khu 7 - Đường rẽ vào cổng Trường THPT | 1.890.000 | 1.134.000 | 756.000 | 378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
20 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Trần Phú - Thị trấn Na Dương | Đến đường rẽ cung giao thông - Đến đường rẽ vào nhà văn hóa khu 7 | 2.240.000 | 1.344.000 | 896.000 | 448.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |