STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | ĐH.58 - Xã Yên Phúc | Cống Kéo Đẩy - Cột Km số 2 (Chợ đi Ba Xã) | 176.000 | 96.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | ĐH.58 - Xã Yên Phúc | Ngã 3 Quốc lộ 279 (bưu điện xã Yên Phúc) - Cổng Kéo Đẩy | 1.232.000 | 739.200 | 492.800 | 246.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | ĐH.58 - Xã Yên Phúc | Cống Kéo Đẩy - Cột Km số 2 (Chợ đi Ba Xã) | 220.000 | 120.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | ĐH.58 - Xã Yên Phúc | Ngã 3 Quốc lộ 279 (bưu điện xã Yên Phúc) - Cổng Kéo Đẩy | 1.540.000 | 924.000 | 616.000 | 308.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | ĐH.58 - Xã Yên Phúc | Cống Kéo Đẩy - Cột Km số 2 (Chợ đi Ba Xã) | 154.000 | 84.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | ĐH.58 - Xã Yên Phúc | Ngã 3 Quốc lộ 279 (bưu điện xã Yên Phúc) - Cổng Kéo Đẩy | 1.078.000 | 646.800 | 431.200 | 215.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |