STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Hòa Bình đoạn 2 - Thị trấn Văn Quan | Đầu cầu Hòa Bình (đường Hòa bình - Bình La) - Km 0+900 | 1.550.000 | 930.000 | 620.000 | 310.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Hòa Bình đoạn 2 - Thị trấn Văn Quan | Đầu cầu Hòa Bình (đường Hòa bình - Bình La) - Km 0+900 | 930.000 | 558.000 | 372.000 | 210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Hòa Bình đoạn 2 - Thị trấn Văn Quan | Đầu cầu Hòa Bình (đường Hòa bình - Bình La) - Km 0+900 | 1.240.000 | 744.000 | 496.000 | 248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |