STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Lương Văn Tri đoạn 4 - Thị trấn Văn Quan | Từ Km 28 + 100 (đi xã Điềm He) - Km 26 Quốc lộ 1B. | 1.150.000 | 690.000 | 460.000 | 300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Lương Văn Tri đoạn 4 - Thị trấn Văn Quan | Từ Km 28 + 100 (đi xã Điềm He) - Km 26 Quốc lộ 1B. | 690.000 | 414.000 | 276.000 | 210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Lương Văn Tri đoạn 4 - Thị trấn Văn Quan | Từ Km 28 + 100 (đi xã Điềm He) - Km 26 Quốc lộ 1B. | 920.000 | 552.000 | 368.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |