STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Phùng Chí Kiên - Thị trấn Văn Quan | Đường Lương Văn Tri (km 28+530/quốc lộ 1B). - Giáp chân núi đá | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Phùng Chí Kiên - Thị trấn Văn Quan | Đường Lương Văn Tri (km 28+530/quốc lộ 1B). - Giáp chân núi đá | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Phùng Chí Kiên - Thị trấn Văn Quan | Đường Lương Văn Tri (km 28+530/quốc lộ 1B). - Giáp chân núi đá | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |