STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường tỉnh 239 đoạn 1 - Xã Tân Đoàn | giáp ranh xã Tràng Phái (Km10+96) - đến đầu cầu xi măng | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường tỉnh 239 đoạn 1 - Xã Tân Đoàn | giáp ranh xã Tràng Phái (Km10+96) - Đầu cầu xi măng | 735.000 | 441.000 | 294.000 | 147.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường tỉnh 239 đoạn 1 - Xã Tân Đoàn | giáp ranh xã Tràng Phái (Km10+96) - Đầu cầu xi măng | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |