Trang chủ page 136
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2701 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 6 - Đường ĐH 96 | Ngã ba đường đi chợ Bắc Lệ mới giao đường đi Trường THCS Tân Thành - Ngã ba đường rẽ lên cổng Trụ sở UBND xã Tân Thành | 1.260.000 | 756.000 | 504.000 | 252.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2702 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 5 - Đường ĐH 96 | Đầu Cầu Đền Bắc Lệ - Hết đất chợ Bắc Lệ mới | 1.260.000 | 756.000 | 504.000 | 252.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2703 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 4 - Đường ĐH 96 | Tiếp giáp đất Bãi đỗ xe Đền Bắc Lệ - Cổng chính Đền Bắc Lệ | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2704 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 3 - Đường ĐH 96 | Cổng cây xăng Tân Thành - Tiếp giáp đất Bãi đỗ xe Đền Bắc Lệ | 1.260.000 | 756.000 | 504.000 | 252.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2705 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 2 - Đường ĐH 96 | Cầu vượt đường Cao tốc Bắc Giang - Lạng Sơn - Cổng cây xăng Tân Thành | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2706 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 1 - Đường ĐH 96 | Ngã ba đường ĐH 96 giao đường 242 - Cầu vượt đường Cao tốc Bắc Giang - Lạng Sơn | 910.000 | 546.000 | 364.000 | 182.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2707 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 1 - Đường 245 | Ngã ba thôn Phố Vị, xã Hồ Sơn - Ngã ba giao đường QL 1A (xã Hòa Lạc) | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2708 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 8 - Đường 244 | Ngã ba rẽ đi thôn Bông, xã Quyết Thắng - Hết địa phận xã Quyết Thắng giáp huyện Võ Nhai, Thái Nguyên | 210.000 | 126.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2709 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 7 - Đường 244 | Ngã ba rẽ vào Chợ Quyết Thắng về phía xã Yên Bình 390m - Ngã ba rẽ đi thôn Bông, xã Quyết Thắng | 595.000 | 357.000 | 238.000 | 119.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2710 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 6 - Đường 244 | Ngã ba đường rẽ đi Trạm bơm Kép I - Ngã ba đường rẽ đi Trạm bơm Kép II | 280.000 | 168.000 | 112.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2711 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 5 - Đường 244 | Đoạn từ ngã ba đường rẽ đi Đèo Thạp về phía xã Quyết Thắng 300m - | 280.000 | 168.000 | 112.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2712 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 4 - Đường 244 | Đầu cầu Yên Bình - Ngã ba đường rẽ đi Đèo Thạp | 490.000 | 294.000 | 196.000 | 98.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2713 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 3 - Đường 244 | Cây Xăng Tuấn Khanh - Đến đầu Cầu Yên Bình | 1.260.000 | 756.000 | 504.000 | 252.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2714 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 2 - Đường 244 | Địa phận xã Yên Bình giáp xã Minh Tiến - Cây Xăng Tuấn Khanh | 280.000 | 168.000 | 112.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2715 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 1 - Đường 244 | Ngã ba đường 244 giao đường 242 - Hết địa phận xã Minh Tiến giáp xã Yên Bình | 210.000 | 126.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2716 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 7 - Đường 243 | Cầu Mò thôn Liên Hợp - Ngã ba đường rẽ đi thôn Đoàn Kết | 240.000 | 144.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2717 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 6 - Đường 243 | Ngã ba chợ Yên Thịnh - Chân dốc Mỏ Lóong đi Hữu Liên | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2718 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 5 - Đường 243 | Ngã ba đường đất giao đường 243 đầu thôn Diễn - Cổng Nhà bia tưởng niệm liệt sỹ xã Yên Thịnh | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2719 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 4 - Đường 243 | Ngã ba đầu khu dân cư thôn Chùa - Ngã ba đường đất giao đường 243 đầu thôn Diễn | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2720 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Đoạn 3 - Đường 243 | Cổng trường Mầm non Yên Vượng - Ngã ba đường đi xã Yên Sơn giao với đường 243 | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |