Trang chủ page 149
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2961 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Xã Cai Kinh | - | 36.000 | 33.000 | 30.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2962 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Xã Minh Tiến | - | 36.000 | 33.000 | 30.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2963 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Xã Hoà Thắng | - | 36.000 | 33.000 | 30.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2964 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Xã Yên Vượng | - | 36.000 | 33.000 | 30.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2965 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Xã Vân Nham | - | 36.000 | 33.000 | 30.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2966 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Xã Đồng Tân | - | 39.000 | 35.000 | 31.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2967 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Xã Sơn Hà | - | 39.000 | 35.000 | 31.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2968 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Xã Minh Sơn | - | 39.000 | 35.000 | 31.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2969 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Thị trấn Hữu Lũng | - | 39.000 | 35.000 | 31.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2970 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Xã Thiện Tân | - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
2971 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Xã Quyết Thắng | - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
2972 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Xã Hữu Liên | - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
2973 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Xã Yên Bình | - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
2974 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Xã Yên Sơn | - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
2975 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Xã Thanh Sơn | - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
2976 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Xã Hoà Bình | - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
2977 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Xã Yên Thịnh | - | 7.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
2978 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Xã Hoà Sơn | - | 7.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
2979 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Xã Đồng Tiến | - | 7.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
2980 | Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | Xã Tân Thành | - | 7.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |