Trang chủ page 166
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3301 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 1 - Đường khu TĐC Cụm công nghiệp 3 | Đường đôi hướng lên Bệnh viện đa khoa tỉnh Lạng Sơn - Hết địa phận xã Hợp Thành (hướng rẽ khu đất D78 cũ giáp thôn Hoàng Tâm, xã Hoàng Đồng) | 630.000 | 378.000 | 252.000 | 126.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3302 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 1 - Đường khu TĐC Cụm công nghiệp 2 | Toàn bộ đường nội bộ khu tái định cư Cụm công nghiệp địa phương số 2 - | 1.260.000 | 756.000 | 504.000 | 252.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3303 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 2 - Đường thôn Kéo Tào | Ngã tư nút giao giữa đường Nà Nùng với đường Kéo Tào - Nhánh rẽ đến hết địa phận xã Hợp Thành (giáp phường Vĩnh Trại) và nhánh rẽ vào 200m hướng ao Phai Pất | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3304 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 1 - Đường thôn Kéo Tào | QL 4B rẽ vào đường Kéo Tào - Ngã tư nút giao rẽ trái đến hết địa phận xã Hợp Thành (giáp phường Vĩnh Trại) và đường Nà Nùng (đến đập Nà Khoang) | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3305 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 3 - ĐH.30 (Gia Cát+ Tân Liên) | Km1+00 - Ngã 3 Pò Lẹng | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3306 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 2 - ĐH.30 (Gia Cát+ Tân Liên) | Đầu cầu Gia Cát - Km1+00 | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 140.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3307 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 1 - ĐH.30 (Gia Cát+ Tân Liên) | Km10+600/QL 4B - Đầu cầu Gia Cát | 1.120.000 | 672.000 | 448.000 | 224.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3308 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 2 - ĐH.29 (Bình Trung+Song Giáp) | Hết địa phận xã Song Giáp - Cầu Khánh Khê | 245.000 | 147.000 | 98.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3309 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 1 - ĐH.29 (Bình Trung+Song Giáp) | Địa phận Thành phố Lạng Sơn - Hết địa phận xã Song Giáp | 245.000 | 147.000 | 98.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3310 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 4 - ĐH.28 (TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Hòa Cư+Hải Yến+Cao Lâu) | Đầu địa phận xã Cao Lâu - Hết địa phận xã Cao Lâu (mốc 1182) | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3311 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 3 - ĐH.28 (TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Hòa Cư+Hải Yến+Cao Lâu) | Đầu địa phận xã Hòa Cư - Hết địa phận xã Hải Yến | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3312 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 2 - ĐH.28 (TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Hòa Cư+Hải Yến+Cao Lâu) | UBND xã Hợp Thành - Hết địa phận xã Hợp Thành | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3313 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 1 - ĐH.28 (TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Hòa Cư+Hải Yến+Cao Lâu) | Km1+300/ĐH.28 (giáp thị trấn Cao Lộc) - UBND xã Hợp Thành | 910.000 | 546.000 | 364.000 | 182.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3314 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 2 - ĐH.27 (Tân Thành+Xuân Long) | Hết địa phận xã Tân Thành - Hết địa phận xã Xuân Long (giáp xã Tràng Các- huyện Văn Quan) | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3315 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 1 - ĐH.27 (Tân Thành+Xuân Long) | Km27/ĐT.234 - Hết địa phận xã Tân Thành | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3316 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 3 - ĐH.26( Thụy Hùng+ Phú Xá+ Hồng Phong) | Hết địa phận xã Phú Xá (thôn Còn Chủ) - Km3+400/QL 1B | 245.000 | 147.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3317 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 2 - ĐH.26( Thụy Hùng+ Phú Xá+ Hồng Phong) | Điểm tiếp giáp địa phận xã Thụy Hùng (thôn Còn Pheo) - Hết địa phận xã Phú Xá (thôn Còn Chủ) | 245.000 | 147.000 | 98.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3318 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 1 - ĐH.26( Thụy Hùng+ Phú Xá+ Hồng Phong) | Ngã ba tiếp giáp đường ĐT.234 (Km0+200-xã Thụy Hùng) - Điểm tiếp giáp xã Phú Xá (thôn Pác Lùng) | 245.000 | 147.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3319 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | ĐH.25 (Hòa Cư+Gia Cát) | Km6/ĐH.28 (thôn Bản Luận - xã Hòa Cư) - Km6/QL 4B (xã Gia Cát) | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3320 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 6 - ĐH.24 ( TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Thạch Đạn+ Thanh Lòa+ Lộc Yên+ Hòa Cư) | Hết địa phận xã Lộc Yên (giáp xã Hòa Cư) - Ngã ba Km8/ĐH.28 | 210.000 | 126.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |