Trang chủ page 167
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3321 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 5 - ĐH.24 ( TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Thạch Đạn+ Thanh Lòa+ Lộc Yên+ Hòa Cư) | Đầu địa phận xã Lộc Yên ( tiếp giáp xã Thanh Lòa) - Hết địa phận xã Lộc Yên (giáp xã Hòa Cư) | 210.000 | 126.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3322 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 4 - ĐH.24 ( TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Thạch Đạn+ Thanh Lòa+ Lộc Yên+ Hòa Cư) | Đường rẽ vào UBND xã Thanh Lòa - Hết địa phận xã Thanh Lòa | 210.000 | 126.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3323 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 3 - ĐH.24 ( TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Thạch Đạn+ Thanh Lòa+ Lộc Yên+ Hòa Cư) | Địa phận xã Thạch Đạn - Đường rẽ vào UBND xã Thanh Lòa | 210.000 | 126.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3324 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 2 - ĐH.24 ( TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Thạch Đạn+ Thanh Lòa+ Lộc Yên+ Hòa Cư) | Ngã ba rẽ vào xóm Nà Dảo (hướng rẽ nhà ông Đinh Văn Đoàn, thôn Phai Luông) - Hết địa phận xã Hợp Thành | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 140.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3325 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 1 - ĐH.24 ( TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Thạch Đạn+ Thanh Lòa+ Lộc Yên+ Hòa Cư) | Hết địa phận TT Cao Lộc - Ngã ba rẽ vào xóm Nà Dảo (hướng rẽ nhà ông Đinh Văn Đoàn, thôn Phai Luông) | 770.000 | 462.000 | 308.000 | 154.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3326 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 2 - ĐH.23 (Cao Lâu + Thanh Lòa) | Hết địa phận xã Cao Lâu - Điểm tiếp giáp ĐH.24 (thôn Bản Lòa- xã Thanh Lòa) | 210.000 | 126.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3327 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 1 - ĐH.23 (Cao Lâu + Thanh Lòa) | Km22/ĐH.28 ngã ba rẽ đi Pò Nhùng - Hết địa phận xã Cao Lâu | 280.000 | 168.000 | 112.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3328 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | ĐH.22 (Xuất Lễ + Mẫu Sơn) | Km3+500/ĐH.21 (thôn Bản Ranh- xã Xuất Lễ) - UBND xã Mẫu Sơn | 175.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3329 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | ĐH.21 (Cao Lâu + Xuất Lễ) | Km23+800/ĐH.28( Cao Lộc- Ba Sơn) - Km13+500 (thôn Pò Mã) | 315.000 | 189.000 | 126.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3330 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 3 - ĐH.20 (Thạch Đạn+ Bảo Lâm) | Cầu Nà Rầy (xã Bảo Lâm) - Km6+500/ĐT.235 (xã Bảo Lâm) | 280.000 | 168.000 | 112.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3331 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 2 - ĐH.20 (Thạch Đạn+ Bảo Lâm) | Hết địa phận xã Thạch Đạn - Cầu Nà Rầy (xã Bảo Lâm) | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3332 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 1 - ĐH.20 (Thạch Đạn+ Bảo Lâm) | Km9/ĐH.24 - Hết địa phận xã Thạch Đạn | 210.000 | 126.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3333 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 2 - ĐT.241 (Công Sơn+ Hải Yến) | Hết địa phận xã Công Sơn - Điểm tiếp giáp ĐH.28 (xã Hải Yến) | 175.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3334 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 1 - ĐT.241 (Công Sơn+ Hải Yến) | Hết địa phận xã Mẫu Sơn (huyện Lộc Bình) - Hết địa phận xã Công Sơn | 175.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3335 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | ĐT.239 (Tân Thành) | Km34+100/ĐT.234 - Hết địa phận xã Tân Thành | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3336 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 3 - ĐT.238 (Yên Trạch) | Km4+240 (ngã ba rẽ vào thôn Yên Sơn) - Km7+250 (dốc Kéo Sường- giáp địa phận huyện Chi Lăng) | 168.000 | 101.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3337 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 2 - ĐT.238 (Yên Trạch) | Km1+00 (ngã ba Cò Mào) - Km4+240 (ngã ba rẽ vào thôn Yên Sơn) | 280.000 | 168.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3338 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 1 - ĐT.238 (Yên Trạch) | Cây xăng Thanh Phương - Km1+00 (ngã ba Cò Mào) | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 140.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3339 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 2 - ĐT.235 (Bảo Lâm) | Ngã ba Thâm Keo - Mốc 1140 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3340 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Đoạn 1 - ĐT.235 (Bảo Lâm) | Địa phận xã Bảo Lâm - Ngã ba Thâm Keo | 525.000 | 315.000 | 210.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |