Trang chủ page 177
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3521 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Sơn Động) - (Đường Phai Lì) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập | Km 128+900 - Km128+700 | 2.200.000 | 1.320.000 | 880.000 | 440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3522 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Sơn Động) - (Đường Phai Lì) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập | Trung tâm ngã tư TT Đình Lập - Km 128+900 | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3523 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 4 - Thị trấn Đình Lập | Km130+347m - Hết địa phận thị trấn | 1.300.000 | 780.000 | 520.000 | 280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3524 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 3 - Thị trấn Đình Lập | Ngã tư giao với đường tránh khu 2 - Km130+347m (cổng nghĩa trang Trung Quốc) | 2.200.000 | 1.320.000 | 880.000 | 440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3525 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập | Km 129+600m - Ngã tư giao với đường tránh khu 2 | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3526 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập | Trung tâm ngã tư TT Đình Lập - Cầu Hạ Lý(Km129+600m) | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3527 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Xã Hòa Cư | - | 42.000 | 37.000 | 32.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3528 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Xã Xuân Long | - | 42.000 | 37.000 | 32.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3529 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Xã Thạch Đạn | - | 42.000 | 37.000 | 32.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3530 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Xã Thanh Lòa | - | 42.000 | 37.000 | 32.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3531 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Xã Mẫu Sơn | - | 42.000 | 37.000 | 32.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3532 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Xã Công Sơn | - | 42.000 | 37.000 | 32.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3533 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Xã Phú Xá | - | 42.000 | 37.000 | 32.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3534 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Xã Lộc Yên | - | 42.000 | 37.000 | 32.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3535 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Xã Bình Trung | - | 48.000 | 42.000 | 36.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3536 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Xã Cao Lâu | - | 48.000 | 42.000 | 36.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3537 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Xã Xuất Lễ | - | 54.000 | 47.000 | 40.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3538 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Xã Tân Liên | - | 54.000 | 47.000 | 40.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3539 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Xã Thụy Hùng | - | 54.000 | 47.000 | 40.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3540 | Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | Xã Bảo Lâm | - | 54.000 | 47.000 | 40.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |