Trang chủ page 204
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4061 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | ĐX.499 - Xã Yên Phúc | Đường rẽ từ Quốc lộ 279 vào đường liên thôn Nam - Tây A- Tây B - Chân dốc Kéo Dầy | 154.000 | 84.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4062 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | ĐH.58 - Xã Yên Phúc | Cống Kéo Đẩy - Cột Km số 2 (Chợ đi Ba Xã) | 154.000 | 84.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4063 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Quốc lộ 279: đoạn 4 - Xã Yên Phúc | đường rẽ vào Điểm trường Tiểu học thôn Nam - Cầu Nà Quẹng chân dốc Đèo Lăn (Km173+200). | 294.000 | 176.400 | 117.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4064 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Quốc lộ 279: đoạn 3 - Xã Yên Phúc | Km 175+800 - đường rẽ vào Điểm trường Tiểu học thôn Nam | 588.000 | 352.800 | 235.200 | 117.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4065 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Quốc lộ 279: đoạn 2 - Xã Yên Phúc | Cống Nà Mèo - đường bê tông rẽ lên sân vận động xã Yên Phúc (Km 175+800) | 1.008.000 | 604.800 | 403.200 | 201.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4066 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | ĐH.58 - Xã Yên Phúc | Ngã 3 Quốc lộ 279 (bưu điện xã Yên Phúc) - Cổng Kéo Đẩy | 1.078.000 | 646.800 | 431.200 | 215.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4067 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường nhánh quốc lộ 279 - Xã Yên Phúc | Đường rẽ vào UBND xã Yên Phúc - Chợ Bãi (toàn bộ khu vực trong chợ - áp dụng đối với những thửa đất có mặt tiền tiếp giáp với chợ) | 2.184.000 | 1.310.400 | 873.600 | 436.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4068 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Quốc lộ 279: đoạn 1 - Xã Yên Phúc | Đầu cầu Pá Danh - Cống Nà Mèo | 2.184.000 | 1.310.400 | 873.600 | 436.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4069 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường ĐH.53 đường Lũng Pa - Pắc Kéo - Thị trấn (qua các thôn Bình Đãng A, Bình Đãng B, Bản Thí) - Xã An Sơn | Đoạn rẽ từ Quốc lộ 1B (đèo Lùng Pa) - Hết thôn Bản Thí | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4070 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | ĐH.52 (qua các thôn Nà Rẹ, Nà Khàn, Nà Tao) - Xã Tràng Các | Giáp ranh Xã An Sơn - Trường tiểu học Nà Tao | 160.000 | 96.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4071 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường tỉnh lộ 239 (qua các thôn Cốc Phường, Nà Tèn, Đoàn Kết, Nà Hòa, Đoỏng Đeng) - Xã An Sơn | Hết địa phận Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập) - Hết địa phận Xã An Sơn- giáp xã Tân Đoàn | 144.000 | 96.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4072 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | ĐH.52 (qua các thôn Phai xả, Bản Nóoc, Nà Mìn) - Xã An Sơn | Hết địa phận Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập) - Điểm tiếp giáp xã Tràng Các | 144.000 | 96.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4073 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | ĐH.59C - Đồng Giáp (đường 59C) | Từ cầu Nà Bản - hết thôn Trung Giáp | 144.000 | 96.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4074 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường tỉnh lộ 233 - Xã Hòa Bình: | Km1+410 thôn Khòn Hẩu (tiếp giáp với thị trấn Văn Quan) - Km 7+200 thôn Nà Thượng (tiếp giáp với xã Bình La, huyện Bình Gia) | 176.000 | 96.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4075 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường tỉnh lộ 232 (gồm các thôn: Khòn Cải, Khòn Tâử, Khòn Lạn) - Xã Liên Hội (xã Vân Mộng trước khi sáp nhập) | Đầu thôn Khòn Cải - Hết thôn Khòn Lạn | 176.000 | 112.000 | 96.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4076 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường quốc lộ 1B: đoạn 2 - Xã Tú Xuyên | Cầu Bản Giềng - Giáp ranh xã Lương Năng (thôn Khòn Cọong) | 172.800 | 96.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4077 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường quốc lộ 1B: đoạn 1 - Xã Tú Xuyên | Đầu cầu Bó Pia giáp danh phố Tân Long, thị trấn Văn Quan - Đầu cầu Bản Giềng thôn Khòn Coọng | 336.000 | 201.600 | 80.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4078 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường nhánh - Xã Lương Năng | Trường mầm non xã Lương Năng +200m - Hết thôn Bản Đú (hết địa phận Văn Quan) | 144.000 | 96.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4079 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường nhánh quốc lộ 1B - Xã Lương Năng | Đường rẽ QL 1B vào thôn Pá Hà - Đường rẽ vào trường THCS xã Lương Năng | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4080 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường quốc lộ 1B và đường nhánh quốc lộ 1B - Xã Lương Năng | Trường tiểu học xã Lương Năng - Trường mầm non+200m khu vực chợ và đoạn từ đường rẽ QL 1B đến cầu Nà Thang đến khu vực chợ | 280.000 | 168.000 | 112.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |