Trang chủ page 219
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4361 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 279 đoạn 2 -Thị trấn Đồng Mỏ | Từ Km156+300 (Tường rào phía Nam số nhà 521 khu Hòa Bình II) - Đến Km153+200 | 490.000 | 294.000 | 196.000 | 98.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4362 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 279 đoạn 1 -Thị trấn Đồng Mỏ | Từ đầu cầu phía đông cầu Than Muội - Đến cổng nghĩa trang liệt sỹ | 630.000 | 378.000 | 252.000 | 126.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4363 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường Đại Huề - Thị trấn Đồng Mỏ | Từ Km51+600 (ngã 3 quốc lộ 1 khu Hữu Nghị) - Theo đường Đại Huề hướng vào trung tâm thị trấn Đồng Mỏ 250m | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | 630.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4364 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường tỉnh 250 - Thị trấn Đồng Mỏ | Từ Km50+550 (QL.1) - Đến ngầm Mỏ Chảo | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 140.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4365 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Các đường ngõ rẽ vào khu dân cư còn lại của các khu phố thuộc thị trấn Đồng Mỏ - Thị trấn Đồng Mỏ | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 245.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4366 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường Nà Đon - Thị trấn Đồng Mỏ | Đối diện Ngân hàng nông nghiệp - Đến hết nhà bà Vi Thị Lịch | 1.120.000 | 672.000 | 448.000 | 245.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4367 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường Bà Triệu - Thị trấn Đồng Mỏ | Đường sắt tam giác quay đầu ga Đồng Mỏ (đoạn giáp đền Chầu Bát) - Hết tường rào phía nam số nhà 36 (hướng ra Quốc lộ 1) | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4368 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường vào đèo rộ - Thị trấn Đồng Mỏ | Đường Lê Lợi - Hang Hữu Nghị | 1.120.000 | 672.000 | 448.000 | 245.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4369 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường Cai Kinh - Thị trấn Đồng Mỏ | UBND huyện Chi Lăng - Đường Đại Huề | 4.165.000 | 2.499.000 | 1.666.000 | 833.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4370 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường Lê Lợi - Thị trấn Đồng Mỏ | Tường rào phía Bắc nhà số 466 - Hết tường rào phía nam số nhà 521 | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4371 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường Chu Văn An - Thị trấn Đồng Mỏ | Đường Lê Lợi - Trường trung học phổ thông Chi Lăng A | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4372 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Khu vực dân cư xung quanh Khu B chợ Đồng Mỏ - Thị trấn Đồng Mỏ | - | 2.450.000 | 1.470.000 | 980.000 | 490.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4373 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường Bà Triệu - Thị trấn Đồng Mỏ | Ngã ba đường nối Ghi Bắc ga Đồng Mỏ. - Đường sắt tam giác quay đầu ga Đồng Mỏ (đoạn giáp đền Chầu Bát). | 2.450.000 | 1.470.000 | 980.000 | 490.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4374 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường Khu Ga - Thị trấn Đồng Mỏ | Trụ sở liên cơ quan. - Hết sân ga Đồng Mỏ. | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4375 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường Đại Huề - Thị trấn Đồng Mỏ | Đầu cầu phía Đông cầu Đồng Mỏ. - Hướng ra Quốc Lộ 1 550m | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4376 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường rẽ xuống Khu B chợ Đồng Mỏ - Thị trấn Đồng Mỏ | Km157+420 Quốc lộ 279 - Rẽ xuống Khu B chợ Đồng Mỏ | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4377 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Phố Tô Hiệu - Thị trấn Đồng Mỏ | Đường Cai Kinh (ngã 3 nhà khách UBND Huyện). - Đường Đại Huề (ngã tư đường vào Trung tâm Y tế Huyện). | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4378 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Phố Thân Cảnh Phúc - Thị trấn Đồng Mỏ | Đường Lê Lợi (qua trụ sở Trạm Thú y). - Đường Cai Kinh | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4379 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường Lê Lợi - Thị trấn Đồng Mỏ | Tường rào phía Bắc nhà số 383 (trụ sở phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Chi Lăng) - Tường rào phía Bắc nhà số 466 | 2.450.000 | 1.470.000 | 980.000 | 490.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4380 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường Lê Lợi - Thị trấn Đồng Mỏ | Ngã ba đường Chu Văn An và đường Lê Lợi - Trụ sở Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Chi Lăng | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |