STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường Cai Kinh - Thị trấn Đồng Mỏ | Đường Lê Lợi - Phố Trần Lựu | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 5 - Thị trấn Chi Lăng | Km 66+200 - Km 67+00 | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 4 - Thị trấn Chi Lăng | Km 64+320 (đường rẽ vào phòng giao dịch NHNN&PTNT khu vực Đồng Bành). - Km 65+50 (hết ranh giới khu Pha Lác). | 2.240.000 | 1.344.000 | 896.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 3 - Thị trấn Chi Lăng | Km 63+430 (đường rẽ vào khu Đồng Bành). - Km 64+320 (đường rẽ vào phòng giao dịch NHNN&PTNT khu vực Đồng Bành). | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 2 - Thị trấn Chi Lăng | Km 63+00. - Km 63+430 (đường rẽ vào khu Đồng Bành). | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 1 - Thị trấn Chi Lăng | Km 62+600 (địa giới Thị trấn Chi Lăng - xã Chi Lăng). - Km 63+00. | 1.120.000 | 672.000 | 448.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Khu dân cư tiếp giáp đường trục giao thông chính Khu Than Muội. - Thị trấn Đồng Mỏ | - | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường nối từ ĐT.234 qua khu A tập thế đá Đồng Mỏ đến đường QL 1 - Thị trấn Đồng Mỏ | - | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 112.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 5 - Thị trấn Đồng Mỏ | Đến Km52+630 (đường rẽ vào đình Làng Mỏ bên trái tuyến Quốc lộ 1 chiều từ Lạng Sơn hướng đi Hà Nội) - Đến ngã tư Than Muội | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 4 - Thị trấn Đồng Mỏ | Từ Km51+200 - Đến Km52+630 (đường rẽ vào đình Làng Mỏ bên trái tuyến Quốc lộ 1 chiều từ Lạng Sơn hướng đi Hà Nội) | 1.520.000 | 912.000 | 608.000 | 304.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 3 -Thị trấn Đồng Mỏ | Từ Km50+600 - Đến Km51+200 | 1.370.000 | 822.000 | 548.000 | 274.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 2 - Thị trấn Đồng Mỏ | Từ Km50+550 - Đi vào ĐT.234 200m (đường hướng về Hữu Kiên ) | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 112.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 1 - Thị trấn Đồng Mỏ | Từ Km50+500 - Đến Km50+600 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 112.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường tỉnh 234 (ĐT.234) đoạn 2 -Thị trấn Đồng Mỏ | Từ Km41+600 - Đến Km44+800 (địa giới xã Quang Lang và xã Chi Lăng) | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường tỉnh 234 (ĐT.234) đoạn 1 Thị trấn Đồng Mỏ | Từ Km35+920 (thị trấn Đồng Mỏ và xã Mai Sao) - Đến Km37+750 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 112.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 279 đoạn 2 -Thị trấn Đồng Mỏ | Từ Km156+300 (Tường rào phía Nam số nhà 521 khu Hòa Bình II) - Đến Km153+200 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 112.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 279 đoạn 1 -Thị trấn Đồng Mỏ | Từ đầu cầu phía đông cầu Than Muội - Đến cổng nghĩa trang liệt sỹ | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường Đại Huề - Thị trấn Đồng Mỏ | Từ Km51+600 (ngã 3 quốc lộ 1 khu Hữu Nghị) - Theo đường Đại Huề hướng vào trung tâm thị trấn Đồng Mỏ 250m | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường tỉnh 250 - Thị trấn Đồng Mỏ | Từ Km50+550 (QL.1) - Đến ngầm Mỏ Chảo | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
20 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Các đường ngõ rẽ vào khu dân cư còn lại của các khu phố thuộc thị trấn Đồng Mỏ - Thị trấn Đồng Mỏ | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |