Trang chủ page 228
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4541 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Vạn Linh | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 36.000 | 33.000 | 30.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4542 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Mai Sao | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 36.000 | 33.000 | 30.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4543 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Gia Lộc | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 36.000 | 33.000 | 30.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4544 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Bằng Mạc | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 36.000 | 33.000 | 30.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4545 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Y Tịch | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 36.000 | 33.000 | 30.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4546 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Vân Thủy | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 36.000 | 33.000 | 30.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4547 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Nhân Lý | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 36.000 | 33.000 | 30.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4548 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Quan Sơn | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 36.000 | 33.000 | 30.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4549 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Thượng Cường | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 36.000 | 33.000 | 30.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4550 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Chi Lăng | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 39.000 | 35.000 | 31.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4551 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Thị trấn Đồng Mỏ | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 39.000 | 35.000 | 31.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4552 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Thị trấn Chi Lăng | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 39.000 | 35.000 | 31.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4553 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Liên Sơn | - | 42.000 | 37.000 | 32.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
4554 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Vân An | - | 42.000 | 37.000 | 32.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
4555 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Chiến Thắng | - | 42.000 | 37.000 | 32.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
4556 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Lâm Sơn | - | 42.000 | 37.000 | 32.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
4557 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Bằng Hữu | - | 42.000 | 37.000 | 32.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
4558 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xa Hữu Kiên | - | 42.000 | 37.000 | 32.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
4559 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Bắc Thủy | - | 42.000 | 37.000 | 32.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
4560 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Hòa Bình | - | 48.000 | 42.000 | 36.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |