Trang chủ page 233
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4641 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường vào đập Nà Dầy - TT Lộc Bình | Ngã ba đi Nà Dầy - Hết bờ đập Nà Dầy (phía bên trái) | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 280.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
4642 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường vào cửa hàng vật tư nông nghiệp (cũ) - TT Lộc Bình | Ngã ba (giáp QL 4B) thuộc khu Phiêng Quăn - Đi vào cửa hàng Vật tư nông nghiệp cũ theo đường bê tông vào 170 m (đến Nhà ông Đỗ Công Trung) | 880.000 | 528.000 | 352.000 | 280.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
4643 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường sang Trung tâm dạy nghề - TT Lộc Bình | Ngã ba (giáp Đường Cách mạng tháng 8) - Cổng trường Trung tâm Dạy nghề | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 280.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
4644 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường bê tông khu Bản Kho - TT Lộc Bình | Ngã ba (giáp với đường Cách mạng tháng 8) đi Trung tâm Y tế huyện - Cổng Trường THCS Thị trấn | 1.360.000 | 816.000 | 544.000 | 280.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
4645 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Huyện ủy - TT Lộc Bình | Cổng Huyện ủy qua khối Dân vận - Đường rẽ cạnh Điện lực Lộc Bình gặp QL.4B | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 280.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
4646 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Bản Kho - TT Lộc Bình | Ngã ba đối diện Điện lực Lộc Bình - Cổng Trưởng tiểu học Hòa Bình | 1.840.000 | 1.104.000 | 736.000 | 368.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
4647 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Ủy ban nhân dân huyện - TT Lộc Bình | Giáp Trung tâm Viễn thông huyện - Cổng Huyện ủy | 1.760.000 | 1.056.000 | 704.000 | 352.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
4648 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Vi Đức Thắng - TT Lộc Bình | Ngã ba (giao với đường Lộc Bình) đi Trung tâm Y tế huyện - Cổng Trung tâm y tế huyện và ngầm Cầu Lấm | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
4649 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Cách mạng tháng 8 - TT Lộc Bình | Cống ranh giới giữa khu Bản Kho và Khu Chộc Vằng - Cầu Pò Lọi | 2.320.000 | 1.392.000 | 928.000 | 464.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
4650 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Cách mạng tháng 8 - TT Lộc Bình | Cống Bản Kho (Km 23+800) - Cống ranh giới giữa khu Bản Kho và Khu Chộc Vằng | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
4651 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Thống Nhất - TT Lộc Bình | Ngã ba vào đập Nà Dầy - Hết địa phận thị trấn Lộc Bình | 2.480.000 | 1.488.000 | 992.000 | 496.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
4652 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Cách mạng tháng 8 - TT Lộc Bình | Miếu Quan khu Lao Động - Hết địa phận thị trấn Lộc Bình | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
4653 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Hoàng Văn Thụ - TT Lộc Bình | Cống ranh giới giữa khu Bờ Sông và Khu Minh Khai - Ngã ba Đường Cách mạng tháng 8 (Ngã ba Minh Khai) | 2.480.000 | 1.488.000 | 992.000 | 496.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
4654 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường 19 tháng 10 - TT Lộc Bình | Ngã ba Ngân hàng NN&PTNT - Ngã ba đường Kim Đồng (rẽ Cây xăng và UBND thị trấn Lộc Bình (cũ) | 2.480.000 | 1.488.000 | 992.000 | 496.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
4655 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Huyện ủy - TT Lộc Bình | Cổng Huyện ủy - Ngã ba giáp Đường Cách mạng tháng 8 | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
4656 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Lương Văn Tri - TT Lộc Bình | Ngã tư cắt Đường 19 tháng 10 - Ngã ba giáp Đường Cách mạng tháng 8 | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
4657 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Kim Đồng - TT Lộc Bình | Bưu điện Lộc Bình - UBND thị trấn Lộc Bình (cũ) | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
4658 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Thống Nhất - TT Lộc Bình | Ngã ba rẽ vào Trung tâm y tế huyện - Ngã ba vào đập Nà Dầy | 3.520.000 | 2.112.000 | 1.408.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
4659 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Cách mạng tháng 8 - TT Lộc Bình | Ngã ba rẽ vào đường Lương Văn Tri (Đối diện Căng tin Huyện đội) - Miếu Quan khu Lao Động | 3.520.000 | 2.112.000 | 1.408.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |
4660 | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | Đường Cách mạng tháng 8 - TT Lộc Bình | Đường Bê tông lên Sân vận động đối diện cổng Công an huyện - Ngã ba rẽ vào đường Lương Văn Tri (Đối diện Căng tin Huyện đội) | 4.960.000 | 2.976.000 | 1.984.000 | 992.000 | 0 | Đất TM-DV độ thị |