STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Đường Hoàng Quốc Việt | Đường Bà Triệu - Đường Lương Thế Vinh | 9.200.000 | 5.520 | 3.680 | 1.840 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Đường Hoàng Quốc Việt | Đường Bà Triệu - Đường Lương Thế Vinh | 7.360.000 | 4.416.000 | 2.944.000 | 1.472.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Đường Hoàng Quốc Việt | Đường Bà Triệu - Đường Lương Thế Vinh | 6.440.000 | 3.864.000 | 2.576.000 | 1.288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |