STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Quốc Lộ 1: Đoạn 1 - Xã Hoàng Đồng | Từ địa phận thành phố Lạng Sơn (Km9+300 QL1) - Đường rẽ vào hồ Nà Tâm (Km10+ 800 QL1). | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Quốc Lộ 1: Đoạn 1 - Xã Hoàng Đồng | Từ địa phận thành phố Lạng Sơn (Km9+300 QL1) - Đường rẽ vào hồ Nà Tâm (Km10+ 800 QL1). | 630.000 | 378.000 | 252.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | Quốc Lộ 1: Đoạn 1 - Xã Hoàng Đồng | Từ địa phận thành phố Lạng Sơn (Km9+300 QL1) - Đường rẽ vào hồ Nà Tâm (Km10+ 800 QL1). | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |