STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường 19/5 - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ nút giao thông ngã tư Kiểm lâm - đến ngã ba nhánh 1 | 1.750.000 | 875.000 | 612.500 | 350.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường 19/5 - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ khe nước giữa trường THCS thị trấn Si Ma Cai và THPT số 1 huyện Si Ma Cai - đến ngã tư Kiểm lâm | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường 19/5 - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ giáp đất số nhà 137 - đến khe nước giữa trường THCS thị trấn Si Ma Cai và THPT số 1 huyện Si Ma Cai | 700.000 | 350.000 | 245.000 | 140.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường 19/5 - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ giáp đất số nhà 129 - đến hết đất số nhà 137 | 1.250.000 | 625.000 | 437.500 | 250.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường 19/5 - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ giáp đất số nhà 059 - đến hết số nhà 129 | 1.750.000 | 875.000 | 612.500 | 350.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường 19/5 - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ giáp đất số nhà 015 - đến hết đất số nhà 059 | 2.250.000 | 1.125.000 | 787.500 | 450.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường 19/5 - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ ngã ba chợ - đến hết số nhà 015 | 2.750.000 | 1.375.000 | 962.500 | 550.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường 19/5 - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ nút giao thông ngã tư Kiểm lâm - đến ngã ba nhánh 1 | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường 19/5 - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ khe nước giữa trường THCS thị trấn Si Ma Cai và THPT số 1 huyện Si Ma Cai - đến ngã tư Kiểm lâm | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường 19/5 - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ giáp đất số nhà 137 - đến khe nước giữa trường THCS thị trấn Si Ma Cai và THPT số 1 huyện Si Ma Cai | 1.400.000 | 700.000 | 490.000 | 280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường 19/5 - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ giáp đất số nhà 129 - đến hết đất số nhà 137 | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường 19/5 - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ giáp đất số nhà 059 - đến hết số nhà 129 | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường 19/5 - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ giáp đất số nhà 015 - đến hết đất số nhà 059 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.575.000 | 900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường 19/5 - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ ngã ba chợ - đến hết số nhà 015 | 5.500.000 | 2.750.000 | 1.925.000 | 1.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường 19/5 - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ nút giao thông ngã tư Kiểm lâm - đến ngã ba nhánh 1 | 1.400.000 | 700.000 | 490.000 | 280.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường 19/5 - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ khe nước giữa trường THCS thị trấn Si Ma Cai và THPT số 1 huyện Si Ma Cai - đến ngã tư Kiểm lâm | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường 19/5 - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ giáp đất số nhà 137 - đến khe nước giữa trường THCS thị trấn Si Ma Cai và THPT số 1 huyện Si Ma Cai | 560.000 | 280.000 | 196.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường 19/5 - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ giáp đất số nhà 129 - đến hết đất số nhà 137 | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
19 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường 19/5 - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ giáp đất số nhà 059 - đến hết số nhà 129 | 1.400.000 | 700.000 | 490.000 | 280.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
20 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường 19/5 - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ giáp đất số nhà 015 - đến hết đất số nhà 059 | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |