STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường C5 - Thị Trấn Si Ma Cai | Toàn tuyến đường C5 (Ngã ba Huyện đội và hợp khối Kinh tế và Hạ tầng - đến số nhà 005 | 2.600.000 | 1.300.000 | 910.000 | 520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường C5 - Thị Trấn Si Ma Cai | Toàn tuyến đường C5 (Ngã ba Huyện đội và hợp khối Kinh tế và Hạ tầng - đến số nhà 005 | 1.040.000 | 520.000 | 364.000 | 208.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường C5 - Thị Trấn Si Ma Cai | Toàn tuyến đường C5 (Ngã ba Huyện đội và hợp khối Kinh tế và Hạ tầng - đến số nhà 005 | 1.300.000 | 650.000 | 455.000 | 260.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |