STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Thị trấn Si Ma Cai | - Thị Trấn Si Ma Cai - đến hết số nhà 040 | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Thị trấn Si Ma Cai | - Thị Trấn Si Ma Cai - đến hết số nhà 040 | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Thị trấn Si Ma Cai | - Thị Trấn Si Ma Cai - đến hết số nhà 040 | 1.250.000 | 625.000 | 437.500 | 250.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Thị trấn Si Ma Cai | - | 27.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
5 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Thị trấn Si Ma Cai | - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
6 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Thị trấn Si Ma Cai | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
7 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Thị trấn Si Ma Cai | - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
8 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Thị trấn Si Ma Cai | - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
9 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Thị trấn Si Ma Cai | - | 9.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
10 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Thị trấn Si Ma Cai | - | 9.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
11 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Thị trấn Si Ma Cai | - | 9.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |